📝 Quấy Rối & Hành Hung Trong Gia Đình Ở Alberta
*** Lưu ý: Chúng tôi không phải là luật sư và không đưa ra tư vấn pháp lý. Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và giáo dục.
1) Khung pháp lý cốt lõi
Các tội hình sự áp dụng trên toàn Canada được quy định trong Bộ luật Hình sự (Criminal Code). “Hành hung” (assault) được định nghĩa tại s.265; phạm tội nặng hơn như “hành hung gây thương tích”, “dùng vũ khí”, “bóp cổ/ngạt thở” nằm ở s.267; “đe doạ” ở s.264.1; “quấy rối hình sự” (stalking/criminal harassment) ở s.264.
Alberta có Luật Phòng, chống Bạo lực Gia đình (Protection Against Family Violence Act – PAFVA) cho phép xin Lệnh Bảo vệ Khẩn cấp (EPO) khi có bạo lực/thời điểm nguy cấp; có thể do nạn nhân hoặc cảnh sát nộp đơn.
Vụ việc liên quan trẻ em còn chịu cơ chế can thiệp và nghĩa vụ báo cáo theo Child, Youth and Family Enhancement Act; quy trình riêng với người dưới 18 tuổi theo Youth Criminal Justice Act (YCJA).
Peace bond – Lệnh giữ hoà khí s.810: lệnh dự phòng (không cần có kết án) với điều kiện “không liên lạc”, “không đến gần”… nếu có căn cứ sợ người kia phạm tội trong tương lai.
2) Hành hung (Assault) trong gia đình
Định nghĩa – yếu tố cấu thành
Hành vi (actus reus): Cố ý áp dụng lực đối với người khác không có sự đồng ý, trực tiếp hoặc gián tiếp; hoặc toan/đe doạ áp dụng lực kèm khả năng thực tế; hoặc đeo/cầm công khai vũ khí mà chặn đường/quấy nhiễu.
Lỗi (mens rea): Cố ý hành vi; không cần có ý gây thương tích.
Phân mức nặng
s.267(a): Hành hung dùng/đe doạ dùng vũ khí.
s.267(b): Hành hung gây thương tích cơ thể (bodily harm).
s.267(c): Bóp cổ/ngạt thở/siết cổ khi đang hành hung – được coi là tình tiết đặc biệt nghiêm trọng. Khung tối đa tới 10 năm (truy tố theo thủ tục đại hình).
Ví dụ điển hình
Vợ/chồng: Trong tranh cãi, A tát B một cái (đau rát, không bầm). → Assault s.265 đã hoàn thành vì không có đồng ý. Nếu A giơ dao đe doạ và B tin A có thể tấn công ngay → s.267(a) (dùng/đe doạ dùng vũ khí).
Bóp cổ: A dùng tay siết cổ B vài giây khiến B khó thở nhưng không để lại dấu bầm rõ. → s.267(c) (bóp cổ/ngạt thở), không cần chứng minh thương tích nặng.
Con cái: Cha/mẹ A dùng dây nịt quất con 12 tuổi để “dạy dỗ”, gây bầm tím. → Đủ yếu tố s.267(b) (gây thương tích). Việc “kỷ luật hợp lý” không biện minh cho gây thương tích. Đồng thời phát sinh nghĩa vụ báo cáo tới cơ quan bảo vệ trẻ em.
Ông/bà (cao tuổi): Con cháu xô đẩy làm ngã, hoặc tước thuốc/đồ trợ giúp dẫn tới đau đớn/thương tích. → Có thể là assault và/hoặc tội gây hại do cẩu thả tuỳ tình tiết; đồng thời được nhận diện là elder abuse (bạo hành người cao tuổi).
Hình phạt khái quát
Assault thường (s.265): tối đa 5 năm (đại hình) hoặc xử tội nhẹ (summary).
s.267 (vũ khí/thương tích/bóp cổ): tối đa 10 năm (đại hình) hoặc tội nhẹ tuỳ cách truy tố. Bóp cổ thường bị Toà coi là cực kỳ nguy hiểm, là yếu tố tăng nặng.
Yếu tố tăng nặng trong bối cảnh “thân mật/gia đình” thường được Toà tính đến khi tuyên án.
3) Đe doạ (Uttering threats)
Yếu tố cấu thành
Hành vi: Cố ý nói/truyền đạt để người khác nhận được lời đe doạ gây chết/chấn thương; đốt phá tài sản; giết/hại thú nuôi của họ. Đe doạ có thể qua miệng, tin nhắn, mạng xã hội.
Không cần nạn nhân tin chắc sẽ bị hại ngay lập tức; chỉ cần lời đe doạ được truyền đạt biết là đe doạ.
Ví dụ
Vợ/chồng: “Tao sẽ giết mày tối nay” qua tin nhắn; kèm hình con dao. → s.264.1(1)(a).
Ông/bà: Cháu nhắn “Không đưa tiền sẽ đốt nhà ngoại” → s.264.1(1)(b) (tài sản).
Hình phạt
Tội lai (hybrid): truy tố đại hình tối đa 5 năm đối với đe doạ gây chết/thương tích; truy tố nhẹ tối đa 2 năm trừ 1 ngày và/hoặc phạt tiền 5.000 CAD.
4) Quấy rối hình sự (Criminal harassment – “stalking”)
Yếu tố cấu thành (s.264)
Không có thẩm quyền hợp pháp, biết (hoặc bất chấp rủi ro) việc khiến nạn nhân sợ hãi hợp lý cho an toàn của mình/ai đó; thực hiện một hoặc nhiều hành vi:
(i) theo dõi/đeo bám lặp lại; (ii) liên lạc không mong muốn lặp lại; (iii) canh nhà/work, rình rập; (iv) đe doạ người thân, gây sợ hãi.
Ví dụ
Chồng cũ liên tục nhắn 200 tin/ngày, xuất hiện ngoài cửa công ty vợ dù đã yêu cầu dừng; vợ phải thay tuyến đường vì sợ hãi hợp lý. → s.264.
Đối với ông/bà: Người chăm sóc cũ bị sa thải nhưng tiếp tục canh nhà và gọi điện lúc khuya làm nạn nhân sợ hãi. → s.264.
Hình phạt
Tội lai: tối đa 10 năm (đại hình) hoặc 2 năm trừ 1 ngày/5.000 CAD (xử nhẹ). Không có mức tối thiểu bắt buộc.
5) Bảo vệ khẩn cấp & biện pháp ngoài hình sự
EPO (PAFVA): Khi có bạo lực/đe doạ giữa thành viên gia đình, có bằng chứng cần bảo vệ ngay, và có lý do tin bạo lực sẽ tiếp diễn, Toà có thể: ra lệnh không liên lạc, rời khỏi nhà, giao quyền sử dụng chỗ ở, tịch thu vũ khí tạm thời… Cảnh sát có thể nộp đơn thay nạn nhân.
Peace bond s.810: Dự phòng trong 12 tháng (gia hạn được) với điều kiện “giữ hoà khí/không liên lạc/không đến gần/không vũ khí/không rượu ma tuý…”. Vi phạm là tội hình sự.
6) Trẻ em và người cao tuổi – điểm cần lưu ý
Trẻ em (nạn nhân): Alberta có nghĩa vụ pháp lý phải báo cáo khi có căn cứ hợp lý nghi ngờ trẻ bị bạo hành/bỏ mặc/khai thác. Bất kỳ ai cũng có thể (và nên) báo; báo ẩn danh được chấp nhận.
Người vi phạm là “youth” (12–17): Vẫn phạm cùng tội danh trong Criminal Code, nhưng quy trình/xử lý theo YCJA – nhấn mạnh trách nhiệm, tái hoà nhập, giảm lạm dụng giam giữ với tội không bạo lực; tội bạo lực vẫn có thể phạt nặng.
Người cao tuổi: Bạo hành có thể là thể chất, tinh thần, tình dục, tài chính, bỏ mặc; Criminal Code cung cấp nhiều tội danh xử lý (assault, lừa đảo, lạm dụng tín nhiệm, trộm cắp…). Alberta có kênh hỗ trợ nạn nhân cao tuổi.
7) Bằng chứng thường gặp để “đủ yếu tố cấu thành”
Lời khai chi tiết (mốc thời gian, tần suất, nội dung đe doạ).
Tin nhắn, e-mail, nhật ký cuộc gọi, CCTV, định vị, mạng xã hội (giúp chứng minh “lặp lại”/“biết hoặc coi thường việc gây sợ hãi” trong s.264).
Ảnh chụp thương tích, hồ sơ y khoa, giấy khám, đánh giá nguy cơ; biên bản cảnh sát; chứng cứ vũ khí; lời khai nhân chứng.
Với bóp cổ, triệu chứng khó thở, mất tiếng, chấm xuất huyết, chóng mặt… dù không bầm tím vẫn rất nghiêm trọng theo s.267(c).
8) Thủ tục điển hình khi bị cáo buộc/bị hại trong hồ sơ “domestic”
Cảnh sát có thể bắt giữ; quyết định phóng thích kèm điều kiện (no-contact/no-go/không rượu/không vũ khí). Vi phạm → tội độc lập.
Crown thường xem bối cảnh “thân mật/gia đình” là tăng nặng khi tuyên án; có thể yêu cầu cấm liên hệ dài hạn, cấm vũ khí, probation, cố vấn trị liệu.
Nạn nhân có thể xin EPO ngay; sau đó Toà có thể xem xét lại hoặc thay bằng Queen’s Bench/King’s Bench Protection Order với thời hạn dài hơn (tuỳ hồ sơ).
9) Tóm tắt nhanh theo quan hệ gia đình
Vợ/chồng/đối tác: Tát, xô đẩy → s.265; đe doạ gây chết → s.264.1(1)(a); quấy rối lặp lại làm nạn nhân sợ hãi hợp lý → s.264; bóp cổ → s.267(c) (rất nặng). Biện pháp: EPO/Peace bond.
Cha mẹ – con: Đánh gây bầm/đau đáng kể → s.267(b); đe doạ bạo lực; quấy rối sau ly thân/giành quyền nuôi → s.264; nghĩa vụ báo cáo với cơ quan bảo vệ trẻ em.
Ông/bà (senior): Hành hung/thao túng thuốc, cưỡng ép tài chính → tội về assault/fraud/breach of trust; có kênh hỗ trợ chuyên biệt.
Luật Canada định nghĩa rõ, trong bối cảnh gia đình gốc Á (đặc biệt là văn hoá Việt Nam) thường tồn tại một số hình thức bạo hành/quấy rối “ngầm” hoặc bị coi là “bình thường hoá”. Dưới góc nhìn pháp lý ở Alberta, những hành vi này vẫn có thể bị coi là criminal harassment (quấy rối hình sự), assault (hành hung) hoặc các tội khác.
1. Quấy rối (Harassment) – dạng phổ biến trong văn hoá Việt Nam
Kiểm soát liên tục: Chồng/vợ buộc đối phương phải báo cáo chi tiết từng việc, gọi điện/nhắn tin hàng chục lần/ngày. → Nếu gây ra nỗi sợ hãi hợp lý, đây là criminal harassment (s.264 Criminal Code).
Sỉ nhục, lăng mạ trước mặt con cái hoặc họ hàng: Văn hoá “dạy vợ/con” bằng lời lẽ hạ nhục công khai. → Có thể cấu thành psychological abuse; khi kéo dài và khiến nạn nhân lo sợ cho an toàn thì đủ yếu tố quấy rối hình sự.
Cấm đoán giao tiếp xã hội: Không cho vợ/chồng ra ngoài, ép buộc tách biệt bạn bè, người thân. → Dù không có “chạm tay”, nhưng trong thực tế tòa vẫn xem đây là coercive controlling behaviour, có thể củng cố cho đơn EPO (Emergency Protection Order).
Đe doạ danh dự/nhục hình: Ví dụ cha mẹ dọa “sẽ bêu xấu con trước họ hàng” hoặc “sẽ từ mặt” để ép buộc hành vi. → Nếu gây sợ hãi hợp lý thì cũng có thể rơi vào phạm vi s.264.
2. Hành hung (Assault) – dạng thường gặp
Đánh đòn để “dạy dỗ con”: Văn hoá Việt còn tồn tại việc “thương cho roi cho vọt”. Tuy nhiên ở Alberta, gây bầm tím/đau đáng kể là assault causing bodily harm (s.267(b)), không được biện minh bởi “dạy con”.
Giật tóc, tát tai: Trong nhiều gia đình, đặc biệt là vợ chồng, hành động này bị xem như “cãi vã bình thường”. Nhưng pháp luật coi đây là assault (s.265) – đủ yếu tố tội hình sự.
Bóp cổ/siết cổ: Một số trường hợp “dằn mặt” trong tranh cãi. Theo s.267(c), chỉ cần có hành vi bóp cổ, không cần thương tích nặng, vẫn là tội nặng, tối đa 10 năm tù.
Ngăn cản ăn uống, thuốc men đối với ông/bà: Ví dụ không cho ông uống thuốc cao huyết áp khi giận dỗi. → Có thể bị truy tố assault hoặc criminal negligence causing bodily harm.
Tịch thu tiền, tài sản: Trong văn hoá Á Đông, con cháu nhiều khi quản lý hết tiền của cha mẹ già. Nếu hành vi cưỡng đoạt, ép ký giấy tờ, chiếm đoạt tài sản → có thể là fraud, theft, breach of trust, ngoài “assault”.
3. Ví dụ minh hoạ cụ thể
Chồng kiểm tra điện thoại vợ hàng ngày, đe doạ “nếu nói chuyện với đồng nghiệp nam sẽ đánh gãy chân” → Đủ yếu tố uttering threats (s.264.1) và criminal harassment (s.264).
Cha đánh con bằng cây chổi vì điểm kém, để lại vết bầm tím → assault causing bodily harm (s.267(b)); đồng thời cơ quan bảo vệ trẻ em bắt buộc can thiệp.
Cháu nội ép bà ký giấy chuyển tiền, nếu không sẽ “bỏ mặc không chăm sóc” → Có thể cấu thành assault (psychological/financial abuse) và fraud/undue influence.
Con trai xô cha ngã khi tranh chấp nhà đất → assault (s.265); nếu gây gãy xương → assault causing bodily harm (s.267(b)).
4. Điểm nhấn
Văn hoá “nhẫn nhịn” trong gia đình Á Đông thường khiến nạn nhân không tố cáo. Tuy nhiên, theo pháp luật Alberta/Canada, mọi hành vi gây sợ hãi hoặc áp lực thể chất/tinh thần đều có thể cấu thành tội hình sự.
Hành vi được coi là “bình thường” trong văn hoá (roi vọt, ép buộc, sỉ nhục) khi đặt trong khung pháp lý Canada lại trở thành criminal offences.
by Vietcan Support Association.

Nếu quý vị cần dịch vụ lập Di Chúc và Chứng Thực,
vui lòng gọi: Kyra (Phong) Lu: 587-501-2295